Chính sách bán hàng:
Căn hộ có diện tích: 45m2 - 57m3, giá bán từ 17,8tr/m2.
Căn hộ có diện tích: 60m2 - 64m2, giá bán từ 17,3tr/m2.
Căn hộ có diện tích: 73m2 - 78m2, giá bán từ 17tr/m2.
Căn hộ có diện tích: 117m2 - 128m2, giá bán từ 16,8tr/m2.
Tiến độ đóng tiền:
- Đặt cọc 30 triệu.
- Đợt 1: Đóng 25% khi ký HĐMB.
- Đợt 2: Đóng 25% khi cất nóc dự án.
- Đợt 3: Đóng 20% (Tháng 5/2014).
- Đợt 4: Đóng 25% (Tháng 9/2014).
- Đợt 5: Đóng 5% (Quý 4/2014).
Vay vốn mua căn hộ:
- Ngân hàng Liên Việt Post Bank cho vay đến 70% giá trị căn hộ trong 15 năm.
- Lãi suất ưu đãi, liên hệ thêm để biết chi tiết.
Liên hệ đến phòng dự án:
Hotline: 0973 766 080 - Mr Kiên
Ad: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
Ad: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE NGÀY 20/12/2013
|
||||||||||||
ĐƠN NGUYÊN A
|
||||||||||||
Hướng
BC |
ĐN/TB/TN
|
TB/ĐN
|
ĐN/TB
|
TB/ĐN
|
ĐN/TB
|
TB/ĐN/TN
|
ĐN/TB/TN
|
ĐN/TB
|
ĐN/TB
|
|||
Diện tích
(m2) |
117.7
|
128.8
|
57.22
|
128.8
|
73.15
|
119.74
|
117.74
|
57.22
|
73.15
|
|||
Mã căn
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Tầng 6
|
609
|
610
|
||||||||||
Tầng 7
|
709
|
710
|
||||||||||
Tầng 9
|
904
|
906
|
909
|
910
|
||||||||
Tầng 10
|
1004
|
1006
|
1008
|
1009
|
1010
|
|||||||
Tầng 12A
|
12A02
|
12A06
|
12A09
|
12A10
|
||||||||
Tầng 17
|
1704
|
1706
|
1709
|
1710
|
||||||||
Tầng 18
|
1804
|
1806
|
1809
|
1810
|
||||||||
Tầng 19
|
1904
|
1906
|
1908
|
1909
|
1910
|
|||||||
Tầng 20
|
2004
|
2006
|
2009
|
2010
|
||||||||
Tầng 21
|
2104
|
2106
|
2109
|
2110
|
||||||||
Tầng 22
|
2204
|
2206
|
2209
|
2210
|
||||||||
Tầng 23
|
2304
|
2306
|
2309
|
2310
|
||||||||
Tầng 24
|
2407
|
2408
|
||||||||||
Tầng 25
|
2504
|
2506
|
2508
|
2509
|
2510
|
|||||||
Tầng 26
|
2604
|
2606
|
2608
|
2609
|
2610
|
|||||||
Tầng 27
|
2704
|
2706
|
2708
|
2709
|
2710
|
|||||||
Tầng 28
|
2804
|
2806
|
2807
|
2808
|
2809
|
2810
|
||||||
Tầng 29
|
2902
|
2904
|
2905
|
2906
|
2908
|
2909
|
2910
|
|||||
Tầng 30
|
3002
|
3003
|
3004
|
3005
|
3006
|
3007
|
3008
|
3009
|
3010
|
|||
ĐƠN NGUYÊN B
|
||||||||||||
Hướng
BC |
TB/ĐB/ĐN
|
ĐN/TB/ĐB
|
TB/ĐN
|
TB/ĐN
|
TB/ĐN
|
ĐN/TN
|
TB/TN/ĐN
|
ĐN/TB/TN
|
ĐN/TB
|
ĐN/TB
|
ĐN/TB
|
ĐN/TB
|
Diện tích
(m2) |
118
|
117.7
|
57.22
|
73.15
|
128.8
|
45
|
119.74
|
60.52
|
64.9
|
78.16
|
73.2
|
57.22
|
Mã căn
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Tầng 6
|
603
|
604
|
606
|
607
|
608
|
609
|
610
|
611
|
612
|
|||
Tầng 7
|
703
|
704
|
706
|
708
|
709
|
710
|
711
|
712
|
||||
Tầng 8
|
803
|
804
|
806
|
808
|
809
|
810
|
811
|
812
|
||||
Tầng 9
|
907
|
|||||||||||
Tầng 11
|
1102
|
|||||||||||
Tầng 12A
|
12A03
|
12A04
|
12A06
|
12A08
|
12A09
|
12A10
|
12A11
|
12A12
|
||||
Tầng 18
|
1802
|
1805
|
||||||||||
Tầng 19
|
1903
|
1904
|
1906
|
1908
|
1909
|
1910
|
1911
|
1912
|
||||
Tầng 21
|
2103
|
2104
|
2106
|
2108
|
2109
|
2110
|
2111
|
2112
|
||||
Tầng 22
|
2203
|
2204
|
2206
|
2207
|
2208
|
2209
|
2210
|
2211
|
2212
|
|||
Tầng 23
|
###
|
2302
|
2305
|
|||||||||
Tầng 24
|
2402
|
|||||||||||
Tầng 25
|
2502
|
2503
|
2504
|
2505
|
2506
|
2507
|
2508
|
2509
|
2510
|
2511
|
2512
|
|
Tầng 26
|
2602
|
2603
|
2604
|
2605
|
2606
|
2608
|
2609
|
2610
|
2611
|
2612
|
||
Tầng 27
|
2702
|
2703
|
2704
|
2705
|
2706
|
2707
|
2708
|
2709
|
2710
|
2711
|
2712
|
|
Tầng 28
|
###
|
2802
|
2805
|
2807
|
||||||||
Tầng 29
|
###
|
2902
|
2905
|
2907
|
||||||||
Tầng 30
|
###
|
3002
|
3003
|
3004
|
3005
|
3006
|
3007
|
3008
|
3009
|
3010
|
3011
|
3012
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét